赌博 dǔbó
volume volume

Từ hán việt: 【đổ bác】

Đọc nhanh: 赌博 (đổ bác). Ý nghĩa là: đánh bạc; đánh bài; canh bạc; cờ bạc; bài bạc; đánh cược; cá độ. Ví dụ : - 政治赌博。 canh bạc chính trị. - 严禁赌博。 nghiêm cấm đánh bạc.. - 有关赌博的法律最近变得更加严厉。 Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.

Ý Nghĩa của "赌博" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赌博 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bạc; đánh bài; canh bạc; cờ bạc; bài bạc; đánh cược; cá độ

用斗牌, 掷色子等形式, 拿财物做注比输赢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 赌博 dǔbó

    - canh bạc chính trị

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 赌博 dǔbó

    - nghiêm cấm đánh bạc.

  • volume volume

    - 有关 yǒuguān 赌博 dǔbó de 法律 fǎlǜ 最近 zuìjìn 变得 biànde 更加 gèngjiā 严厉 yánlì

    - Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.

  • volume volume

    - 赌博 dǔbó 生意 shēngyì 本钱 běnqián dōu shàng le

    - Anh ta tiêu hết vốn kinh doanh của mình vào cờ bạc.

  • volume volume

    - yīn 赌博 dǔbó 损失 sǔnshī le 不少 bùshǎo qián

    - Vì cờ bạc mà tổn thất rất nhiều tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 赌博 với từ khác

✪ 1. 赌博 vs 赌

Giải thích:

Ý nghĩa của "" và "赌博" giống nhau, nhưng "" là ngoại động từ, có thể đi kèm với tân ngữ; "赌博" là nội động từ, không thể đi kèm với tân ngữ.
"" còn có ý nghĩa tranh giành thắng thua, "赌博" không có ý nghĩa này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌博

  • volume volume

    - 沉迷于 chénmíyú 赌博 dǔbó

    - Anh ấy nghiện đánh bạc.

  • volume volume

    - 查禁 chájìn 赌博 dǔbó

    - kiểm tra và cấm đánh bạc.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 赌博 dǔbó

    - nghiêm cấm đánh bạc.

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 赌博 dǔbó

    - canh bạc chính trị

  • volume volume

    - 赌博 dǔbó 生意 shēngyì 本钱 běnqián dōu shàng le

    - Anh ta tiêu hết vốn kinh doanh của mình vào cờ bạc.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 参与 cānyù 赌博 dǔbó

    - Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.

  • volume volume

    - 输赢 shūyíng 大小 dàxiǎo de 赌博 dǔbó dōu 禁止 jìnzhǐ

    - Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều bị cấm.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 输赢 shūyíng 赌博 dǔbó dōu shì 违法 wéifǎ

    - Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều là vi phạm pháp luật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOJKA (月人十大日)
    • Bảng mã:U+8D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao