短片 duǎnpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đoản phiến】

Đọc nhanh: 短片 (đoản phiến). Ý nghĩa là: phim ngắn. Ví dụ : - 通过这个短片我们更了解你们公司了。 Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này

Ý Nghĩa của "短片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

短片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phim ngắn

单独放映的或几个连起来放映的短记录影片或教育影片

Ví dụ:
  • volume volume

    - 通过 tōngguò 这个 zhègè 短片 duǎnpiàn 我们 wǒmen gèng 了解 liǎojiě 你们 nǐmen 公司 gōngsī le

    - Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短片

  • volume volume

    - 黑白片 hēibáipiàn

    - phim trắng đen

  • volume volume

    - 一片至诚 yīpiànzhìchéng

    - một tấm lòng thành

  • volume volume

    - 一片汪洋 yīpiànwāngyáng

    - cả một vùng nước mênh mông.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 荒凉 huāngliáng

    - một vùng hoang vắng

  • volume volume

    - 一片痴心 yīpiànchīxīn

    - lòng si mê.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 这个 zhègè 短片 duǎnpiàn 我们 wǒmen gèng 了解 liǎojiě 你们 nǐmen 公司 gōngsī le

    - Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao