Đọc nhanh: 短片 (đoản phiến). Ý nghĩa là: phim ngắn. Ví dụ : - 通过这个短片,我们更了解你们公司了。 Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này
短片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim ngắn
单独放映的或几个连起来放映的短记录影片或教育影片
- 通过 这个 短片 , 我们 更 了解 你们 公司 了
- Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 通过 这个 短片 , 我们 更 了解 你们 公司 了
- Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
短›