Đọc nhanh: 端午节 (đoan ngọ tiết). Ý nghĩa là: Tết Đoan Ngọ. Ví dụ : - 端午节是我最喜欢的节日。 Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tôi thích nhất.. - 你们是怎么过端午节的? Các bạn đón tết Đoan Ngọ như thế nào?
端午节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tết Đoan Ngọ
中国传统节日,农历五月初五日相传古代爱国诗人屈原在这天投江自杀,后人为了纪念他,把这天当做节日,有吃粽子、划龙舟等风俗
- 端午节 是 我 最 喜欢 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tôi thích nhất.
- 你们 是 怎么 过 端午节 的 ?
- Các bạn đón tết Đoan Ngọ như thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端午节
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 端午节 吃 粽子 , 应应 节令
- tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.
- 端午 吃 粽子 是 应景 儿
- tết Đoan ngọ ăn bánh ú là hợp thời.
- 端午节 大家 一起 品尝 粽子
- Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 端午节 是 我 最 喜欢 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tôi thích nhất.
- 你们 是 怎么 过 端午节 的 ?
- Các bạn đón tết Đoan Ngọ như thế nào?
- 你 在 母亲节 给 我 端 上 了 这份 丰盛 的 早餐
- Bạn đang mang bữa sáng cho tôi trên giường vào ngày của mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
端›
节›