dōu
volume volume

Từ hán việt: 【đâu】

Đọc nhanh: (đâu). Ý nghĩa là: túi, bọc; đùm; túm; ôm, vòng; vòng vòng. Ví dụ : - 兜里有零钱。 Trong túi có tiền lẻ.. - 这个兜很大。 Cái túi này rất to.. - 他兜住了苹果。 Anh ấy đã túm lấy quả táo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi

(兜儿) 口袋一类的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 兜里 dōulǐ yǒu 零钱 língqián

    - Trong túi có tiền lẻ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè dōu 很大 hěndà

    - Cái túi này rất to.

khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. bọc; đùm; túm; ôm

做成兜形把东西拢住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 兜住 dōuzhù le 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy đã túm lấy quả táo.

  • volume volume

    - 用布 yòngbù 兜住 dōuzhù 沙子 shāzi

    - Tôi dùng vải bọc cát lại.

✪ 2. vòng; vòng vòng

绕; 绕弯儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你别 nǐbié 兜圈 dōuquān kuài 直说 zhíshuō

    - Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.

  • volume volume

    - 开车 kāichē dōu le 一大 yīdà quān

    - Tôi lái xe lượn một vòng lớn.

✪ 3. mời chào; dạm bán; chào hàng; bán rao

招揽

Ví dụ:
  • volume volume

    - zǒng 兜揽 dōulǎn xīn 客户 kèhù

    - Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.

  • volume volume

    - 兜揽 dōulǎn le 很多 hěnduō 客户 kèhù

    - Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.

✪ 4. gánh chịu; gánh vác; chịu trách nhiệm

承担或包下来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 没关系 méiguānxì yǒu 问题 wèntí dōu zhe

    - Không sao đâu, có gì tôi chịu trách nhiệm cho.

  • volume volume

    - 这事 zhèshì dōu zhe méi 问题 wèntí

    - Chuyện này tôi gánh vác được, không thành vấn đề.

✪ 5. lật tẩy; vạch mặt

兜底

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi bèi 兜底 dōudǐ le

    - Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.

  • volume volume

    - xiǎng 兜底 dōudǐ

    - Tôi muốn vạch mặt hắn.

✪ 6. thẳng vào; hướng vào; nhằm vào

正对着; 冲着

Ví dụ:
  • volume volume

    - mén dōu zhe chuāng

    - Cửa hướng vào cửa sổ.

  • volume volume

    - 椅子 yǐzi dōu zhe 桌子 zhuōzi

    - Ghế hướng vào bàn.

  • volume volume

    - 房子 fángzi dōu zhe 街道 jiēdào

    - Ngôi nhà hướng thẳng vào con phố.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 兜揽生意 dōulǎnshēngyì

    - mời khách mua hàng; chào hàng.

  • volume volume

    - 兜销 dōuxiāo 存货 cúnhuò

    - bán rao hàng tồn kho

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 兜圈 dōuquān kuài 直说 zhíshuō

    - Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.

  • volume volume

    - 兜里 dōulǐ yǒu 零钱 língqián

    - Trong túi có tiền lẻ.

  • volume volume

    - 开着车 kāizhechē 兜风 dōufēng le

    - Anh ấy chạy xe đi hóng mát.

  • volume volume

    - 兜里 dōulǐ 几块 jǐkuài 零花钱 línghuāqián

    - Trong túi vẫn còn thừa vài đồng tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi bèi 兜底 dōudǐ le

    - Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 树林子 shùlínzi 上空 shàngkōng dōu le 两个 liǎnggè 圈子 quānzi jiù fēi zǒu le

    - máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao