Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 村庄 cūnzhuāng

    Thôn Trang, Làng Mạc, Thôn Xóm

    right
  • 搓 cuō

    Xoay, Xoắn, Vặn

    right
  • 磋商 cuōshāng

    Hội Ý, Trao Đổi, Bàn Bạc

    right
  • 挫折 cuòzhé

    Thất Bại, Trở Ngại

    right
  • 错过 cuòguò

    Bỏ Lỡ, Bỏ Qua

    right
  • 搭 dā

    Mắc, Vắt, Đắp, Đáp

    right
  • 搭档 dādàng

    Hợp Tác, Người Hợp Tác

    right
  • 搭配 dāpèi

    Kết Hợp

    right
  • 达成 dáchéng

    Đạt Được

    right
  • 沓 tà

    Đông, Nhiều, Nườm Nượp

    right
  • 答复 dáfù

    Trả Lời

    right
  • 打包 dǎbāo

    Đóng Hộp

    right
  • 打动 dǎdòng

    Làm Cho Cảm Động

    right
  • 打断 dǎ duàn

    Cắt Ngang, Ngắt Lời, Cắt Lời

    right
  • 打发 dǎfa

    Đuổi Đi, Bỏ Đi

    right
  • 打官司 dǎ guānsī

    Kiện

    right
  • 打击 dǎjī

    Đả Kích

    right
  • 打架 dǎjià

    Đánh Nhau, Đánh Lộn

    right
  • 打量 dǎliang

    Thăm Dò, Phân Tích (Đối Thủ, Đối Phương)

    right
  • 打猎 dǎliè

    Săn Bắn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org