cuō
volume volume

Từ hán việt: 【tha.sai】

Đọc nhanh: (tha.sai). Ý nghĩa là: xoa; xe; xát, dụi; vo (hai tay), vê; nhào; nặn; chà, đánh bóng; đập bóng. Ví dụ : - 他搓着手等待消息。 Anh ấy xoa hai bàn tay chờ đợi tin tức.. - 我搓着眼睛刚睡醒。 Tôi dụi mắt vừa tỉnh dậy.. - 他在搓面团做饺子皮。 Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xoa; xe; xát, dụi; vo (hai tay)

两个手掌反复摩擦,或把手掌放在别的东西上来回揉

Ví dụ:
  • volume volume

    - cuō 着手 zhuóshǒu 等待 děngdài 消息 xiāoxi

    - Anh ấy xoa hai bàn tay chờ đợi tin tức.

  • volume volume

    - cuō zhe 眼睛 yǎnjing gāng 睡醒 shuìxǐng

    - Tôi dụi mắt vừa tỉnh dậy.

✪ 2. vê; nhào; nặn; chà

把东西弯转裹成圆筒形

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài cuō 面团 miàntuán zuò 饺子皮 jiǎozǐpí

    - Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.

  • volume volume

    - cuō 面团 miàntuán zuò le 面包 miànbāo

    - Cô ấy nhào bột làm bánh mì.

✪ 3. đánh bóng; đập bóng

拍球

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán qiú cuō 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đánh bóng trong công viên.

  • volume volume

    - cuō qiú shì 基本 jīběn de 篮球 lánqiú 技巧 jìqiǎo

    - Đập bóng là kỹ thuật cơ bản của bóng rổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài cuō 面团 miàntuán zuò 饺子皮 jiǎozǐpí

    - Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.

  • volume volume

    - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • volume volume

    - 眼看 yǎnkàn zhù 他们 tāmen 行将 xíngjiāng 失败 shībài 快乐 kuàilè 得直 dézhí 搓手 cuōshǒu

    - Anh ta nhìn thấy họ sắp thất bại và vui mừng đến mức không kìm được tay.

  • volume volume

    - cuō 面团 miàntuán zuò le 面包 miànbāo

    - Cô ấy nhào bột làm bánh mì.

  • volume volume

    - 丝织品 sīzhīpǐn 搁不住 gébúzhù 揉搓 róucuo

    - đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.

  • volume volume

    - cuō 着手 zhuóshǒu 等待 děngdài 消息 xiāoxi

    - Anh ấy xoa hai bàn tay chờ đợi tin tức.

  • volume volume

    - bié 鲜花 xiānhuā 挼搓 ruócuō huài le

    - đừng làm nát hoa tươi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán qiú cuō 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đánh bóng trong công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Cuō
    • Âm hán việt: Sai , Tha
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTQM (手廿手一)
    • Bảng mã:U+6413
    • Tần suất sử dụng:Trung bình