bāi
volume volume

Từ hán việt: 【phách.bài.bai】

Đọc nhanh: (phách.bài.bai). Ý nghĩa là: tẽ; tách; vạch; cạy; bẻ, rạn nứt; tan vỡ, nói; phân tích. Ví dụ : - 他掰玉米很熟练。 Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.. - 他掰断了一根树枝。 Anh ấy bẽ gãy một cành cây.. - 我俩的情谊掰了。 Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tẽ; tách; vạch; cạy; bẻ

用手把东西分开或折断

Ví dụ:
  • volume volume

    - bāi 玉米 yùmǐ hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.

  • volume volume

    - 掰断 bāiduàn le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Anh ấy bẽ gãy một cành cây.

✪ 2. rạn nứt; tan vỡ

(情谊)破裂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我俩 wǒliǎ de 情谊 qíngyì bāi le

    - Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.

  • volume volume

    - 兄弟 xiōngdì qíng 从此 cóngcǐ bāi le

    - Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .

✪ 3. nói; phân tích

分析;说

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi bāi bāi 这事 zhèshì

    - Anh nói cho chú nghe chuyện này.

  • volume volume

    - tīng bāi bāi 原因 yuányīn

    - Bạn nghe tôi nói về nguyên nhân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小弟弟 xiǎodìdi bāi 着手 zhuóshǒu 数数儿 shuòshuòér

    - chú bé vạch ngón tay để đếm

  • volume volume

    - 兄弟 xiōngdì qíng 从此 cóngcǐ bāi le

    - Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .

  • volume volume

    - bāi 玉米 yùmǐ hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.

  • volume volume

    - 掰断 bāiduàn le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Anh ấy bẽ gãy một cành cây.

  • volume volume

    - tīng bāi bāi 原因 yuányīn

    - Bạn nghe tôi nói về nguyên nhân.

  • volume volume

    - gěi bāi bāi 这事 zhèshì

    - Anh nói cho chú nghe chuyện này.

  • volume volume

    - 我俩 wǒliǎ de 情谊 qíngyì bāi le

    - Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.

  • volume volume

    - 真该 zhēngāi 瞎掰 xiābāi shuō 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé de

    - Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāi
    • Âm hán việt: Bai , Bài , Phách
    • Nét bút:ノ一一ノノ丶フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QCHQ (手金竹手)
    • Bảng mã:U+63B0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình