Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 长跑 chángpǎo

    Chạy Cự Ly Dài, Chạy Bền

    right
  • 长远 chángyuǎn

    Lâu Dài, Dài Lâu (Trong Tương Lai)

    right
  • 尝试 chángshì

    Thử, Nếm Trải

    right
  • 偿还 chánghuán

    Trả Nợ

    right
  • 常规 chángguī

    Nguyên Tắc Thông Thường, Lệ Thường

    right
  • 常年 chángnián

    (1) Thường Niên, Hàng Năm

    right
  • 常务 chángwù

    Thường Vụ

    right
  • 厂商 chǎngshāng

    Nhà Sản Xuất, Nhà Cung Cấp

    right
  • 场地 chǎngdì

    Sân Bãi

    right
  • 场合 chǎnghé

    Trường Hợp, Hoàn Cảnh, Nơi

    right
  • 场景 chǎngjǐng

    Pha, Cảnh

    right
  • 场面 chǎngmiàn

    Cảnh

    right
  • 场所 chǎngsuǒ

    Nơi

    right
  • 敞开 chǎngkāi

    Mở Toang, Mở (Lòng)

    right
  • 畅通 chàngtōng

    Thông, Thông Suốt

    right
  • 畅销 chàngxiāo

    Bán Chạy

    right
  • 倡导 chàngdǎo

    Khởi Xướng, Mở Đầu

    right
  • 倡议 chàngyì

    Sáng Kiến

    right
  • 钞票 chāopiào

    Tờ Tiền

    right
  • 超 chāo

    Vượt, Vượt Qua, Vượt Quá

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org