Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 小气 xiǎoqì

    Keo Kiệt

    right
  • 小偷 xiǎotōu

    Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm

    right
  • 孝顺 xiàoshùn

    Hiếu Thảo

    right
  • 效率 xiàolǜ

    Hiệu Suất

    right
  • 歇 xiē

    Nghỉ Ngơi

    right
  • 协调 xiétiáo

    (1) Nhịp Nhàng, Hài Hoà, Cân Đối

    right
  • 协议 xiéyì

    Thỏa Thuận

    right
  • 斜 xié

    Nghiêng, Chéo

    right
  • 心理 xīnlǐ

    Tâm Lí

    right
  • 心疼 xīnténg

    Đau Lòng, Xót

    right
  • 心脏 xīnzàng

    Tim

    right
  • 辛苦 xīnkǔ

    Vất Vả, Cực Nhọc

    right
  • 欣赏 xīnshǎng

    Thưởng Thức, Đánh Giá Cao

    right
  • 信封 xìnfēng

    Phong Thư, Bì Thư

    right
  • 信号 xìnhào

    Tín Hiệu

    right
  • 信念 xìnniàn

    Tâm Niệm

    right
  • 信息 xìnxī

    Thông Tin, Tin Tức

    right
  • 信箱 xìnxiāng

    Thùng Thư, Hòm Thư, Hộp Thơ

    right
  • 刑 xíng

    Hình Phạt

    right
  • 行动 xíngdòng

    Hành Động

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org