xiē
volume volume

Từ hán việt: 【hiết】

Đọc nhanh: (hiết). Ý nghĩa là: nghỉ ngơi; nghỉ, ngủ, dừng lại; ngừng. Ví dụ : - 坐下歇歇腿吧。 Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.. - 你先歇一会儿再干。 Bạn nghỉ ngơi một chút rồi làm tiếp.. - 你歇了吗? Bạn đã ngủ chưa?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ ngơi; nghỉ

休息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ba

    - Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.

  • volume volume

    - xiān xiē 一会儿 yīhuìer zài gàn

    - Bạn nghỉ ngơi một chút rồi làm tiếp.

✪ 2. ngủ

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiē le ma

    - Bạn đã ngủ chưa?

  • volume volume

    - bié 打扰 dǎrǎo xiē zhe

    - Đừng quấy rầy, anh ấy đang ngủ.

✪ 3. dừng lại; ngừng

停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咱们 zánmen 歇会儿 xiēhuìer 喝杯 hēbēi chá

    - Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng xiē le 一个 yígè 礼拜 lǐbài méi 上班 shàngbān le

    - Tôi đã nghỉ làm được một tuần.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một chút; một lát

很短的一段时间;一会儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - děng 一歇 yīxiē 马上 mǎshàng lái zhǎo

    - Đợi anh một lát, anh sẽ lập tức tới tìm em.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ba

    - Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiē 一歇 yīxiē ba

    - Chúng ta nghỉ một lát đi.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ér ba

    - Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.

  • volume volume

    - xiē le ma

    - Bạn đã ngủ chưa?

  • volume volume

    - 小店 xiǎodiàn 亏本 kuīběn 停歇 tíngxiē

    - cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.

  • volume volume

    - 心脏病 xīnzāngbìng 患者 huànzhě 常常 chángcháng yǒu 间歇 jiànxiē 脉搏 màibó

    - Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • volume volume

    - zài 密歇根州 mìxiēgēnzhōu céng 跟踪 gēnzōng dào le de 办公室 bàngōngshì

    - Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Yà
    • Âm hán việt: Hiết , Tiết , Yết
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVNO (日女弓人)
    • Bảng mã:U+6B47
    • Tần suất sử dụng:Cao