Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 手指 shǒuzhǐ

    Ngón Tay

    right
  • 寿命 shòumìng

    Tuổi Thọ

    right
  • 受伤 shòushāng

    Bị Thương

    right
  • 受灾 shòuzāi

    Gặp Tai Hoạ, Bị Nạn, Bị Thiên Tai

    right
  • 瘦 shòu

    Gầy

    right
  • 书法 shūfǎ

    Thư Pháp

    right
  • 书桌 shūzhuō

    Bàn Học

    right
  • 梳子 shūzi

    Cái Lược

    right
  • 舒适 shūshì

    Thoải Mái

    right
  • 输出 shūchū

    Chuyển Vận (Từ Trong Ra Ngoài), Ngoại Xuất

    right
  • 输入 shūrù

    Nhập

    right
  • 蔬菜 shūcài

    Rau Xanh

    right
  • 熟练 shúliàn

    Thành Thục

    right
  • 熟悉 shúxi

    Hiểu Rõ

    right
  • 鼠 shǔ

    Con Chuột

    right
  • 数据 shùjù

    Số Liệu

    right
  • 数码 shùmǎ

    Kỹ Thuật Số

    right
  • 数目 shùmù

    Con Số, Số Lượng

    right
  • 摔 shuāi

    Ngã, Té (Cơ Thể)

    right
  • 甩 shuǎi

    Vung, Hất, Bỏ Lại

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org