shuāi
volume volume

Từ hán việt: 【suất】

Đọc nhanh: (suất). Ý nghĩa là: ngã; té (cơ thể), rơi, rơi vỡ. Ví dụ : - 摔倒在那个一米八的弟弟怀里。 Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.. - 小女孩儿摔倒了。 Cô bé bị ngã rồi.. - 敌机冒着黑烟摔下来。 máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. ngã; té (cơ thể)

跌倒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摔倒 shuāidǎo zài 那个 nàgè 一米 yīmǐ de 弟弟 dìdì 怀里 huáilǐ

    - Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.

  • volume volume

    - xiǎo 女孩儿 nǚháier 摔倒 shuāidǎo le

    - Cô bé bị ngã rồi.

✪ 2. rơi

往下落

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌机 díjī mào zhe 黑烟 hēiyān 摔下来 shuāixiàlai

    - máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.

  • volume volume

    - 杯子 bēizi shuāi zài 地上 dìshàng

    - Chiếc cốc rơi xuống đất.

✪ 3. rơi vỡ

破裂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 搬东西 bāndōngxī shí shuāi le 杯子 bēizi

    - Anh ấy làm rơi vỡ một chiếc cốc khi đang di chuyển đồ.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 调皮 tiáopí shuāi le 手机 shǒujī

    - Mèo con nghịch ngợm làm rơi vỡ điện thoại.

✪ 4. ném

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吵架 chǎojià de 时候 shíhou shuāi le de 手机 shǒujī

    - Trong lúc cãi vã, cô ấy đã ném điện thoại của tôi.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì jiù shuāi 东西 dōngxī

    - Cô ấy cứ nổi giận là ném đồ.

✪ 5. đập; đánh

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 随意 suíyì 摔打 shuāidá

    - Đừng tùy tiện đập đồ vật.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 盲目 mángmù 摔打 shuāidá

    - Không thể đánh rơi một cách mù quáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 摔伤 shuāishāng le kāo

    - Anh ấy bị ngã đau mông.

  • volume volume

    - 摔倒 shuāidǎo le 屁股 pìgu téng

    - Anh ấy ngã, đau cả mông.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 摔断了 shuāiduànle

    - Anh ấy bị gãy tay rồi.

  • volume volume

    - lāo láo 栏杆 lángān 以防 yǐfáng shuāi

    - Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.

  • volume volume

    - 搬东西 bāndōngxī shí shuāi le 杯子 bēizi

    - Anh ấy làm rơi vỡ một chiếc cốc khi đang di chuyển đồ.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn diào zài 地上 dìshàng shuāi le 稀烂 xīlàn

    - trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.

  • volume volume

    - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Shuāi
    • Âm hán việt: Suất
    • Nét bút:一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYIJ (手卜戈十)
    • Bảng mã:U+6454
    • Tần suất sử dụng:Cao