书桌 shūzhuō
volume volume

Từ hán việt: 【thư trác】

Đọc nhanh: 书桌 (thư trác). Ý nghĩa là: bàn học. Ví dụ : - 在你妈妈书桌上有一张母亲节贺卡 Có một tấm thiệp chúc mừng ngày của mẹ trên bàn làm việc của mẹ bạn.. - 书桌长四尺宽三尺高二尺五。 bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.

Ý Nghĩa của "书桌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 2

书桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn học

(书桌儿) 读书写字用的桌子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 妈妈 māma 书桌上 shūzhuōshàng yǒu 一张 yīzhāng 母亲节 mǔqīnjié 贺卡 hèkǎ

    - Có một tấm thiệp chúc mừng ngày của mẹ trên bàn làm việc của mẹ bạn.

  • volume volume

    - 书桌 shūzhuō zhǎng 四尺 sìchǐ kuān 三尺 sānchǐ gāo 二尺 èrchǐ

    - bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书桌

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng de 文件 wénjiàn 堆积如山 duījīrúshān

    - Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.

  • volume volume

    - shū zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Sách ở trên bàn.

  • volume volume

    - shū cóng 桌上 zhuōshàng diào xià le

    - Cuốn sách rơi khỏi bàn.

  • volume volume

    - 摊开 tānkāi shū zài 桌上 zhuōshàng

    - Anh ấy mở sách trên bàn.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu zhǐ shū 等等 děngděng

    - Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu zhǐ shū děng 文具 wénjù

    - Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.

  • volume volume

    - 书掉 shūdiào zài 两张 liǎngzhāng 桌子 zhuōzi de 夹缝 jiāfèng

    - sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng 文件 wénjiàn 横竖 héngshù fàng

    - Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao