Đọc nhanh: 梳子 (sơ tử). Ý nghĩa là: lược. Ví dụ : - 这把梳子非常好用。 Cái lược này rất dễ sử dụng.. - 他的梳子掉在地上了。 Cái lược của anh ta rơi xuống đất.. - 这是一把木制的梳子。 Đây là một cái lược làm bằng gỗ.
梳子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lược
整理头发、胡子的用具
- 这 把 梳子 非常 好用
- Cái lược này rất dễ sử dụng.
- 他 的 梳子 掉 在 地上 了
- Cái lược của anh ta rơi xuống đất.
- 这是 一把 木制 的 梳子
- Đây là một cái lược làm bằng gỗ.
- 你 可以 借 我 梳子 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi mượn cái lược không?
- 这是 一把 很漂亮 的 梳子
- Đây là một cái lược rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 梳子
✪ 1. Chủ ngữ + 用 + 梳子 + Động từ
- 她 用 梳子 梳头发
- Cô ấy dùng lược để chải tóc.
- 妈妈 用 梳子 给 我 梳头
- Mẹ dùng lược chải tóc cho tôi.
✪ 2. Chủ ngữ + 有 + 梳子
- 我 有 一把 梳子
- Tôi có một cái lược.
- 他 的 包里 有 梳子
- Trong túi của anh ấy có cái lược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳子
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 他 的 包里 有 梳子
- Trong túi của anh ấy có cái lược.
- 这 把 梳子 非常 好用
- Cái lược này rất dễ sử dụng.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 她 用 梳子 梳头发
- Cô ấy dùng lược để chải tóc.
- 妈妈 用 梳子 给 我 梳头
- Mẹ dùng lược chải tóc cho tôi.
- 这是 一把 木制 的 梳子
- Đây là một cái lược làm bằng gỗ.
- 这是 一把 很漂亮 的 梳子
- Đây là một cái lược rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
梳›