数码 shùmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【số mã】

Đọc nhanh: 数码 (số mã). Ý nghĩa là: chữ số, số; số mục; số lượng, số hoá. Ví dụ : - 这个数码很重要。 Chữ số này rất quan trọng.. - 请输入您的数码。 Vui lòng nhập chữ số của bạn.. - 我忘了那个数码。 Tôi quên mất chữ số đó.

Ý Nghĩa của "数码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5

数码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chữ số

(数码儿) 数字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 数码 shùmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Chữ số này rất quan trọng.

  • volume volume

    - qǐng 输入您 shūrùnín de 数码 shùmǎ

    - Vui lòng nhập chữ số của bạn.

  • volume volume

    - wàng le 那个 nàgè 数码 shùmǎ

    - Tôi quên mất chữ số đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. số; số mục; số lượng

数目;数量(多用于口语)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 收入 shōurù 数码 shùmǎ hěn gāo

    - Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 数码 shùmǎ 很大 hěndà

    - Số mục của dự án này rất lớn.

  • volume volume

    - qǐng 告诉 gàosù 交易 jiāoyì de 数码 shùmǎ

    - Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

数码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số hoá

指数字化

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.

  • volume volume

    - qǐng 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Vui lòng số hóa những dữ liệu này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 文件 wénjiàn 需要 xūyào 数码 shùmǎ

    - Tài liệu này cần được số hóa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数码

  • volume volume

    - qǐng 输入您 shūrùnín de 数码 shùmǎ

    - Vui lòng nhập chữ số của bạn.

  • volume volume

    - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • volume volume

    - de 收入 shōurù 数码 shùmǎ hěn gāo

    - Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 文件 wénjiàn 需要 xūyào 数码 shùmǎ

    - Tài liệu này cần được số hóa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 数码 shùmǎ 很大 hěndà

    - Số mục của dự án này rất lớn.

  • volume volume

    - qǐng 告诉 gàosù 交易 jiāoyì de 数码 shùmǎ

    - Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • volume volume

    - 数码相机 shùmǎxiàngjī de 电池 diànchí 没电 méidiàn le

    - Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao