Đọc nhanh: 数码 (số mã). Ý nghĩa là: chữ số, số; số mục; số lượng, số hoá. Ví dụ : - 这个数码很重要。 Chữ số này rất quan trọng.. - 请输入您的数码。 Vui lòng nhập chữ số của bạn.. - 我忘了那个数码。 Tôi quên mất chữ số đó.
数码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chữ số
(数码儿) 数字
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. số; số mục; số lượng
数目;数量(多用于口语)
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
数码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số hoá
指数字化
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数码
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
码›