手指 shǒuzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thủ chỉ】

Đọc nhanh: 手指 (thủ chỉ). Ý nghĩa là: ngón tay. Ví dụ : - 我不小心割到了手指。 Tôi vô tình cắt phải ngón tay của mình.. - 他用手指指着地图。 Anh ta dùng ngón tay chỉ vào bản đồ.. - 每只手有五个手指。 Mỗi bàn tay có năm ngón tay.

Ý Nghĩa của "手指" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngón tay

人手前端的五个分支

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 割到 gēdào le 手指 shǒuzhǐ

    - Tôi vô tình cắt phải ngón tay của mình.

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ 指着 zhǐzhe 地图 dìtú

    - Anh ta dùng ngón tay chỉ vào bản đồ.

  • volume volume

    - měi zhǐ shǒu yǒu 五个 wǔgè 手指 shǒuzhǐ

    - Mỗi bàn tay có năm ngón tay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 手指

✪ 1. 手指 + (很) + Tính từ

biểu đạt đặc điểm hoặc tính chất của ngón tay

Ví dụ:
  • volume

    - de 手指 shǒuzhǐ hěn 灵活 línghuó

    - Những ngón tay của cô ấy rất linh hoạt.

  • volume

    - de 手指 shǒuzhǐ 很长 hěnzhǎng

    - Ngón tay của cô ấy rất dài.

✪ 2. Định ngữ + 的 + 手指

cái gì đó của ngon tay...

Ví dụ:
  • volume

    - yǒu 灵活 línghuó de 手指 shǒuzhǐ

    - Cô ấy có ngón tay linh hoạt.

  • volume

    - yòng 受伤 shòushāng de 手指 shǒuzhǐ 打字 dǎzì

    - Anh ấy gõ chữ bằng ngón tay bị thương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手指

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ kōu le kōu 鼻子 bízi

    - Anh ấy dùng tay móc mũi.

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi 手指 shǒuzhǐ 蒙住 méngzhù le liǎn

    - Anh xòe ngón tay ra và che mặt.

  • volume volume

    - 刀子 dāozi guǎ 手指 shǒuzhǐ

    - Dao cứa đứt ngón tay.

  • volume volume

    - 交通警 jiāotōngjǐng 打手势 dǎshǒushì 指挥 zhǐhuī 车辆 chēliàng

    - Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ cuō le cuō yán

    - Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.

  • volume volume

    - de 手指 shǒuzhǐ 流血 liúxiě le

    - Ngón tay của anh ấy bị chảy máu.

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ 点着 diǎnzháo de 脑袋 nǎodai

    - Anh ấy dùng ngón tay chạm vào đầu tôi.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 属下 shǔxià 颐指气使 yízhǐqìshǐ 心狠手辣 xīnhěnshǒulà

    - Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao