Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 不必 bùbì

    Không Cần Thiết

    right
  • 不得了 bù dé liǎo

    Quá, Quá Sức, Cực Kì

    right
  • 不断 bùduàn

    Không Ngừng

    right
  • 不敢当 bù gǎndāng

    Không Dám

    right
  • 不顾 bùgù

    Bất Chấp

    right
  • 不好意思 bù hǎoyìsi

    Ngại Quá, Thật Là Ngại

    right
  • 不见得 bùjiàn dé

    Chưa Chắc, Chưa Từng

    right
  • 不利 bùlì

    Bất Lợi, Không Có Lợi, Không Thuận Tiện

    right
  • 不良 bùliáng

    Xấu, Kém, Rối Loạn

    right
  • 不免 bùmiǎn

    Không Tránh Được, Sao Khỏi

    right
  • 不耐烦 bù nàifán

    Sốt Ruột, Không Kiên Nhẫn

    right
  • 不能不 bùnéng bù

    Tất Nhiên, Dĩ Nhiên

    right
  • 不然 bùrán

    Không Phải, Không Phải Vậy, Nếu Không Thì

    right
  • 不如 bùrú

    Không Bằng, Thua Kém Hơn

    right
  • 不时 bùshí

    Đôi Khi, Thỉnh Thoảng

    right
  • 不停 bù tíng

    Liên Tục, Không Ngừng, Suốt

    right
  • 不幸 bùxìng

    Tai Hoạ, Thảm Hoạ

    right
  • 不许 bùxǔ

    Không Được, Không Được Phép, Không Cho Phép

    right
  • 不要紧 bùyàojǐn

    Không Sao Cả, Không Hề Gì

    right
  • 不曾 bùcéng

    Chưa Từng, Chưa Hề, Chưa

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org