Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 表现 biǎoxiàn

    Biểu Hiện

    right
  • 宾馆 bīnguǎn

    Nhà Nghỉ

    right
  • 滨 bīn

    Bờ, Bến, Bãi (Khu Vực Gần Bờ)

    right
  • 丙 bǐng

    Số 3, Hạng 3, Bính

    right
  • 饼 bǐng

    Bánh, Cái Bánh

    right
  • 饼干 bǐnggān

    Bánh Quy

    right
  • 病毒 bìngdú

    Bệnh Dịch, Bệnh

    right
  • 玻璃 bō li

    Gương, Thủy Tinh

    right
  • 脖 bó

    Cái Cổ

    right
  • 脖子 bózi

    Cổ

    right
  • 博 bó

    Nhiều, Rộng, Phong Phú

    right
  • 博览会 bólǎnhuì

    Hội Chợ

    right
  • 博士 bóshì

    Tiến Sĩ

    right
  • 博物馆 bówùguǎn

    Viện Bảo Tàng

    right
  • 薄 bó

    Nhỏ Bé, Nhẹ Nhàng, Ít Ỏi

    right
  • 薄弱 bóruò

    Yếu Đuối (Ý Chí), Yếu (Binh Lực, Sức Mạnh)

    right
  • 补偿 bǔcháng

    Bồi Thường, Bù Đắp

    right
  • 补充 bǔchōng

    Bổ Sung

    right
  • 补贴 bǔtiē

    Trợ Cấp

    right
  • 不安 bù'ān

    Bất An

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org