2186 từ
Phát Triển (Hệ Thố
Mở Cửa
Diễn, Bắt Đầu (Kịch, Buổi Diễn)
Vui Vẻ
Chặt, Chém
Coi Khinh
Nhìn Nhận
Chống Đối, Kháng Nghị, Phản Đối.
Sát Hạch
Thịt Quay, Thịt Nướng
Vịt Quay
Kế, Kề, Dựa Sát
Quả (Lượng Từ)
Ôi, Ối (Biểu Thị Thương Cảm, Hối Hận)
Đồng Ý, Bằng Lòng, Chấp Thuận
Cho Thấy (Đứng Đ
Đáng Tin Cậy
Đáng Thương, Tội Nghiệp
Đáng Tiếc
Khát Vọng