volume volume

Từ hán việt: 【khoả】

Đọc nhanh: (khoả). Ý nghĩa là: hạt; hòn; viên; chiếc; tép. Ví dụ : - 他刚买了一颗珠子。 Anh ấy vừa mua một viên ngọc.. - 那个男孩刚刚拔了一颗牙齿。 Cậu bé đó vừa mới nhổ một chiếc răng.. - 一颗颗汗珠子往下掉。 Từng hạt mồ hôi rơi xuống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4 Lượng Từ

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt; hòn; viên; chiếc; tép

量词,多用于颗粒状的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - gāng mǎi le 一颗 yīkē 珠子 zhūzi

    - Anh ấy vừa mua một viên ngọc.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 男孩 nánhái 刚刚 gānggang le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Cậu bé đó vừa mới nhổ một chiếc răng.

  • volume volume

    - 一颗颗 yīkēkē 汗珠子 hànzhūzi 往下掉 wǎngxiàdiào

    - Từng hạt mồ hôi rơi xuống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Số + 颗 + Danh từ(珍珠/花生/种子/豆子/星星)

Ví dụ:
  • volume

    - zhǒng xià le 一颗 yīkē 种子 zhǒngzi

    - Cô ấy đã trồng một hạt giống.

  • volume

    - 知道 zhīdào 天上 tiānshàng yǒu 多少 duōshǎo 星星 xīngxing ma

    - Bạn có biết trên bầu trời có bao nhiêu ngôi sao không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • volume volume

    - 阿斯 āsī 匹灵 pǐlíng 一颗 yīkē yào 八块钱 bākuàiqián

    - Tám đô la cho một viên aspirin.

  • volume volume

    - shì 演艺界 yǎnyìjiè de 一颗 yīkē 星星 xīngxing

    - Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 一颗 yīkē 赤心报国 chìxīnbàoguó

    - Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn le 地上 dìshàng de 细小 xìxiǎo 颗粒 kēlì

    - Anh ấy phát hiện những hạt nhỏ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 只是 zhǐshì 肾结石 shènjiéshí

    - Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng chī le 四颗 sìkē le

    - Anh ấy đã ăn bốn quân cờ của tôi rồi.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 五颗星 wǔkēxīng

    - Anh ta đã tìm thấy năm ngôi sao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+8 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WDMBO (田木一月人)
    • Bảng mã:U+9897
    • Tần suất sử dụng:Cao