hāi
volume volume

Từ hán việt: 【khái.hài】

Đọc nhanh: (khái.hài). Ý nghĩa là: ôi; ối (biểu thị thương cảm, hối hận), hả; chà, ê (nhắc nhở, chào hỏi). Ví dụ : - !我怎么这么糊涂! Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!. - !真有这种怪事儿! Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!. - 真没想到。 Chà, thật sự không nghĩ đến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

khi là Thán từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ôi; ối (biểu thị thương cảm, hối hận)

表示伤感、后悔或惊异

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème 糊涂 hútú

    - Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!

  • volume volume

    - 真有 zhēnyǒu 这种 zhèzhǒng 怪事儿 guàishìer

    - Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!

✪ 2. hả; chà

表示惊讶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真没想到 zhēnméixiǎngdào

    - Chà, thật sự không nghĩ đến.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这样 zhèyàng

    - Hả, sao lại như thế này.

✪ 3. ê (nhắc nhở, chào hỏi)

表示招呼或提醒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle

    - Ê, đừng quên đấy.

  • volume volume

    - gāi zǒu la

    - Ê, nên đi ròi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 纤弱 xiānruò de 身躯 shēnqū yīn 阵阵 zhènzhèn 咳嗽 késòu ér 发颤 fāchàn

    - Thân thể nhỏ bé yếu đuối của cô ấy run lên vì những cơn ho liên tiếp.

  • volume volume

    - 因患 yīnhuàn 百日咳 bǎirìhāi le 一针 yīzhēn

    - Cô ấy tiêm một mũi vì bị ho gà trăm ngày.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái le 几天 jǐtiān

    - Đứa trẻ ho mấy ngày nay.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème 糊涂 hútú

    - Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!

  • volume volume

    - 长期 chángqī 熏烟 xūnyān ràng 咳嗽 késòu

    - Việc tiếp xúc lâu dài với khói khiến anh ấy bị ho.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 故意 gùyì 咳嗽 késòu

    - Cô ấy cố tình ho liên tục.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù yǒu 肺病 fèibìng 经常 jīngcháng 咳嗽 késòu

    - Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.

  • - 因为 yīnwèi 咳嗽 késòu 不能 bùnéng shuō 太久 tàijiǔ huà

    - Vì ho, tôi không thể nói chuyện lâu được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hái , Kài , Ké
    • Âm hán việt: Hài , Khái
    • Nét bút:丨フ一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYVO (口卜女人)
    • Bảng mã:U+54B3
    • Tần suất sử dụng:Cao