紧紧 jǐn jǐn
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn khẩn】

Đọc nhanh: 紧紧 (khẩn khẩn). Ý nghĩa là: chặt; sát; chăm chú; chú ý; thân thiết; gắn chặt. Ví dụ : - 他紧紧握住我的手。 Anh ấy nắm chặt tay tôi.. - 他紧紧盯着屏幕看。 Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.. - 她紧紧盯着我看。 Cô ấy chăm chú nhìn tôi.

Ý Nghĩa của "紧紧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

紧紧 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặt; sát; chăm chú; chú ý; thân thiết; gắn chặt

密切注意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn 握住 wòzhù de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn dīng zhe 屏幕 píngmù kàn

    - Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn dīng zhe kàn

    - Cô ấy chăm chú nhìn tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧紧

  • volume volume

    - 为了 wèile tǎo 老人 lǎorén de hǎo 赶紧 gǎnjǐn mǎi le ài chī de cài

    - để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.

  • volume volume

    - 鼓面 gǔmiàn 绷得 bēngdé 非常 fēicháng jǐn

    - Mặt trống bịt rất căng.

  • volume volume

    - 丢失 diūshī 驾照 jiàzhào 赶紧 gǎnjǐn 补办 bǔbàn

    - Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 迫于 pòyú 眉睫 méijié ( 时间 shíjiān 紧迫 jǐnpò )

    - việc gấp gáp lắm rồi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 紧急 jǐnjí 不能 bùnéng 推延 tuīyán

    - sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu duō jiān zhī 期限 qīxiàn 迫近 pòjìn 紧张 jǐnzhāng 情形 qíngxing 可以 kěyǐ 想见 xiǎngjiàn

    - người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 一件 yījiàn 紧接着 jǐnjiēzhe 一件 yījiàn 发生 fāshēng

    - Sự việc xảy ra liên tiếp.

  • volume volume

    - 乒乓球队 pīngpāngqiúduì zhèng 抓紧 zhuājǐn 赛前 sàiqián 练兵 liànbīng

    - đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao