jǐn
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn】

Đọc nhanh: (khẩn). Ý nghĩa là: căng; kéo căng; săn; săn cón, chặt; kỹ; thốn, sít; sát; chặt chẽ; nghẹt; chật. Ví dụ : - 绳子拉得很紧。 Dây thừng kéo rất căng.. - 鼓面绷得非常紧。 Mặt trống bịt rất căng.. - 捏紧笔杆。 Nắm chặt cán bút.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 3

khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. căng; kéo căng; săn; săn cón

物体受到几方面的拉力或压力以后所呈现的状态

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 拉得 lādé hěn jǐn

    - Dây thừng kéo rất căng.

  • volume volume

    - 鼓面 gǔmiàn 绷得 bēngdé 非常 fēicháng jǐn

    - Mặt trống bịt rất căng.

✪ 2. chặt; kỹ; thốn

物体因受外力作用变得固定或牢固

Ví dụ:
  • volume volume

    - 捏紧 niējǐn 笔杆 bǐgǎn

    - Nắm chặt cán bút.

  • volume volume

    - 螺丝钉 luósīdīng wǎng 紧里 jǐnlǐ níng níng

    - Vặn chặt đinh ốc lại.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing jǐn 盯住 dīngzhù

    - Mắt dán chặt vào anh ấy.

  • volume volume

    - 紧记 jǐnjì zhe 别忘了 biéwàngle

    - Nhớ kỹ không được quên.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 3. sít; sát; chặt chẽ; nghẹt; chật

非常接近,空隙极小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抽屉 chōuti jǐn 拉不开 lābùkāi

    - Ngăn kéo sít quá, kéo không ra.

  • volume volume

    - 这双鞋 zhèshuāngxié 太紧 tàijǐn 穿着 chuānzhe 舒服 shūfú

    - Đôi giày này rất chật, đi không thoải mái.

  • volume volume

    - zhù zài de jǐn 隔壁 gébì

    - Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.

  • volume volume

    - 全国 quánguó 人民 rénmín 团结 tuánjié jǐn

    - Nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 4. liền; gấp; cấp bách; nối tiếp

动作先后密切接连;事情急

Ví dụ:
  • volume volume

    - jǐn cuī

    - Đốc thúc.

  • volume volume

    - 一个 yígè 胜利 shènglì 紧接着 jǐnjiēzhe 一个 yígè 胜利 shènglì

    - Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.

  • volume volume

    - jǐn gǎn le 几步 jǐbù zhuī shàng 老张 lǎozhāng

    - Anh ấy bước liền mấy bước, theo kịp anh Trương.

  • volume volume

    - fēng 刮得 guādé jǐn 雨下 yǔxià

    - Gió thổi ào ào, mưa như trút nước.

  • volume volume

    - 任务 rènwù hěn jǐn

    - Nhiệm vụ rất cấp bách.

  • volume volume

    - 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān

    - Nắm lấy thời gian.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

✪ 5. eo hẹp; tù túng; túng thiếu (kinh tế)

经济不宽裕;拮据

Ví dụ:
  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 经济 jīngjì jǐn 生活 shēnghuó 俭朴 jiǎnpǔ

    - Gia đình kinh tế eo hẹp, cuộc sống giản dị.

  • volume volume

    - 当下 dāngxià 财务 cáiwù jǐn 开支 kāizhī 谨慎 jǐnshèn

    - Hiện tại tài chính eo hẹp, chi tiêu thận trọng.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. siết; thắt; vặn (làm cho chặt)

使紧

Ví dụ:
  • volume volume

    - jǐn le 一下 yīxià 腰带 yāodài

    - thắt chặt dây lưng một chút.

  • volume volume

    - 紧一紧 jǐnyījǐn xián

    - lên dây đàn chặt một chút.

  • volume volume

    - 绷带 bēngdài jǐn 一下 yīxià

    - Thắt chặt băng gạc một chút.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 为了 wèile tǎo 老人 lǎorén de hǎo 赶紧 gǎnjǐn mǎi le ài chī de cài

    - để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.

  • volume volume

    - 鼓面 gǔmiàn 绷得 bēngdé 非常 fēicháng jǐn

    - Mặt trống bịt rất căng.

  • volume volume

    - 丢失 diūshī 驾照 jiàzhào 赶紧 gǎnjǐn 补办 bǔbàn

    - Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 迫于 pòyú 眉睫 méijié ( 时间 shíjiān 紧迫 jǐnpò )

    - việc gấp gáp lắm rồi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 紧急 jǐnjí 不能 bùnéng 推延 tuīyán

    - sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu duō jiān zhī 期限 qīxiàn 迫近 pòjìn 紧张 jǐnzhāng 情形 qíngxing 可以 kěyǐ 想见 xiǎngjiàn

    - người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 一件 yījiàn 紧接着 jǐnjiēzhe 一件 yījiàn 发生 fāshēng

    - Sự việc xảy ra liên tiếp.

  • volume volume

    - 乒乓球队 pīngpāngqiúduì zhèng 抓紧 zhuājǐn 赛前 sàiqián 练兵 liànbīng

    - đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa