Đọc nhanh: 今日 (kim nhật). Ý nghĩa là: hôm nay; ngày hôm nay, ngày rày; ngày này, nay. Ví dụ : - 参观团预定今日到达。 đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.
✪ 1. hôm nay; ngày hôm nay
今天
- 参观团 预定 今日 到达
- đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.
✪ 2. ngày rày; ngày này
说话时的这一天
✪ 3. nay
现在; 目前
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今日
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 今天 是 我 的 生日
- Hôm nay là sinh nhật tôi.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
日›