jǐn
volume volume

Từ hán việt: 【cẩm】

Đọc nhanh: (cẩm). Ý nghĩa là: rực rỡ; lộng lẫy; tươi đẹp, gấm. Ví dụ : - 锦霞。 Sáng rực.. - 锦缎。 Gấm vóc.. - 这件锦衣真漂亮。 Chiếc áo gấm này thêu rất đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rực rỡ; lộng lẫy; tươi đẹp

色彩鲜明华丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锦霞 jǐnxiá

    - Sáng rực.

  • volume volume

    - 锦缎 jǐnduàn

    - Gấm vóc.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 锦衣 jǐnyī zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Chiếc áo gấm này thêu rất đẹp.

  • volume volume

    - 锦屏 jǐnpíng shàng de 图案 túàn hěn měi

    - Hình ảnh trên màn gấm rất đẹp.

  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gấm

有彩色花纹的丝织品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng zhe kuài jǐn

    - Trên bàn trải một miếng gấm.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō jǐn

    - Ở đây có rất nhiều gấm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 灿若 cànruò 云锦 yúnjǐn

    - rực rỡ như gấm hoa

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng zhe kuài jǐn

    - Trên bàn trải một miếng gấm.

  • volume volume

    - 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu 青年 qīngnián 手枪 shǒuqiāng 射击 shèjī 锦标赛 jǐnbiāosài 入围 rùwéi 选手 xuǎnshǒu

    - Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.

  • volume volume

    - 锦霞 jǐnxiá

    - Sáng rực.

  • volume volume

    - 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 锦标赛 jǐnbiāosài 就是 jiùshì 我们 wǒmen de 超级 chāojí wǎn

    - Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - thật là sắc màu rực rỡ.

  • volume volume

    - huì 什锦 shíjǐn

    - xào thập cẩm

  • - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn tương lai tươi sáng, sự nghiệp thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao