Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 必需 bìxū

    Thiết Yếu, Cần Thiết, Phải Có

    right
  • 必要 bìyào

    Cấn Thiết, Thiết Yếu, Tất Yếu

    right
  • 毕竟 bìjìng

    Cuối Cùng, Dù Sao Cũng

    right
  • 闭幕 bìmù

    Hạ Màn 演出结束闭上舞台前的幕

    right
  • 闭幕式 bìmù shì

    Nghi Lễ Bế Mạc, Nghi Thức Bế Mạc, Lễ Bế Mạc

    right
  • 避免 bìmiǎn

    Tránh Khỏi, Thoát Khỏi

    right
  • 边境 biānjìng

    Biên Thùy

    right
  • 编辑 biānjí

    Biên Tập

    right
  • 鞭炮 biānpào

    Pháo

    right
  • 便 biàn

    Thêm, Càng

    right
  • 便利 biànlì

    Tiện Lợi Cho (Người Dân, Mọi Người)

    right
  • 便条 biàntiáo

    Giấy Nhớ

    right
  • 便于 biànyú

    Tiện Cho Việc (Học Tập, Vệ Sinh, Thảo Luận)

    right
  • 变动 biàndòng

    Biến Động, Thay Đổi, Biến Đổi

    right
  • 辩论 biànlùn

    Biện Luận, Tranh Luận

    right
  • 标点 biāodiǎn

    Dấu Câu

    right
  • 标志 biāozhì

    Dấu Hiệu, Kí Hiệu

    right
  • 表面 biǎomiàn

    Bề Ngoài, Bề Mặt

    right
  • 表明 biǎomíng

    Thể Hiện

    right
  • 表情 biǎoqíng

    Biểu Tình, Biểu Cảm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org