Đọc nhanh: 建筑 (kiến trúc). Ý nghĩa là: xây dựng; gây dựng, kiến trúc; toà nhà; công trình. Ví dụ : - 这座礼堂建筑得非常坚固。 Hội trường này được xây dựng rất kiên cố.. - 建筑高楼需要很多工人。 Xây nhà cao tầng cần nhiều công nhân.. - 建筑桥梁需要先进的技术。 Việc xây dựng cầu cần công nghệ tiên tiến.
建筑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xây dựng; gây dựng
造房子、修路、架桥等
- 这座 礼堂 建筑 得 非常 坚固
- Hội trường này được xây dựng rất kiên cố.
- 建筑 高楼 需要 很多 工人
- Xây nhà cao tầng cần nhiều công nhân.
- 建筑 桥梁 需要 先进 的 技术
- Việc xây dựng cầu cần công nghệ tiên tiến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
建筑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến trúc; toà nhà; công trình
建筑物
- 长城 是 古代 的 大型 建筑
- Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ
- 我 非常 喜欢 河内 古建筑
- Tôi rất thích kiến trúc cổ kính của Hà Nội.
- 现代 建筑 越来越 发达
- Kiến trúc hiện đại ngày càng phát triển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 建筑 với từ khác
✪ 1. 建设 vs 建筑
Giống:
- "建设" và "建筑" đều có hai từ tính là động từ và danh từ.
Khác:
- "建筑" là danh từ đếm được, có thể bổ nghĩa cho từ chỉ số lượng.
"建设" là danh từ không đếm được, không thể bổ nghĩa cho từ chỉ số lượng.
- Tân ngữ của động từ "建筑" là danh từ cụ thể như cây cầu, đường sắt,..., tân ngữ của "建设" vừa có thể đi kèm với danh từ cụ thể như "xây dựng cầu", cũng có thể đi kèm với danh từ trừu tượng như "xây dựng văn hóa tinh thần".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 他 起草 了 建筑 图纸
- Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 他们 建造 了 一个 人工 建筑
- Họ đã xây dựng một công trình nhân tạo.
- 他 攀登 了 建筑物 的 外墙
- Anh ta đã trèo lên tường bên ngoài của tòa nhà.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
筑›