Đọc nhanh: 健身房 (kiện thân phòng). Ý nghĩa là: phòng gym; phòng tập thể hình. Ví dụ : - 附近有健身房吗? Gần đây có phòng gym nào không?. - 健身房外面很热。 Bên ngoài phòng gym rất nóng.. - 他去健身房运动。 Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.
健身房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng gym; phòng tập thể hình
专门为了体育锻炼而建筑或装备的屋子
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 健身房 外面 很 热
- Bên ngoài phòng gym rất nóng.
- 他 去 健身房 运动
- Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健身房
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 他 去 健身房 运动
- Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 他 不常去 健身房
- Anh ấy không thường đi đến phòng gym.
- 这家 酒店 配备 了 健身房
- Khách sạn này có phòng tập gym.
- 健身房 外面 很 热
- Bên ngoài phòng gym rất nóng.
- 他 负责 设备 新 的 健身房
- Anh ấy phụ trách trang bị phòng tập mới.
- 每天 去 健身房 让 我 感觉 充满活力
- Đi phòng tập gym mỗi ngày khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
房›
身›