国籍 guójí
volume volume

Từ hán việt: 【quốc tịch】

Đọc nhanh: 国籍 (quốc tịch). Ý nghĩa là: quốc tịch, lai lịch (máy bay, thuyền bè thuộc một nước nào đó). Ví dụ : - 国籍对申请签证很重要。 Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa. - 我知道她拥有美国国籍。 Tôi biết cô ấy mang quốc tịch Mỹ.. - 这是一架国籍不明的飞机。 Đây là chiếc máy bay không rõ lai lịch.

Ý Nghĩa của "国籍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国籍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quốc tịch

指个人具有的属于某个国家的身份

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国籍 guójí duì 申请 shēnqǐng 签证 qiānzhèng hěn 重要 zhòngyào

    - Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 拥有 yōngyǒu 美国 měiguó 国籍 guójí

    - Tôi biết cô ấy mang quốc tịch Mỹ.

✪ 2. lai lịch (máy bay, thuyền bè thuộc một nước nào đó)

指飞机、船只等属于某个国家的关系

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一架 yījià 国籍 guójí 不明 bùmíng de 飞机 fēijī

    - Đây là chiếc máy bay không rõ lai lịch.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo chuán de 国籍 guójí shì 不明 bùmíng de

    - Lai lịch của con thuyền đó thì chưa rõ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国籍

  • volume volume

    - de 国籍 guójí shì 中国 zhōngguó

    - Quốc tịch của anh ấy là Trung Quốc.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng 国籍 guójí de 飞机 fēijī

    - máy bay không rõ quốc tịch

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 拥有 yōngyǒu 美国 měiguó 国籍 guójí

    - Tôi biết cô ấy mang quốc tịch Mỹ.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo chuán de 国籍 guójí shì 不明 bùmíng de

    - Lai lịch của con thuyền đó thì chưa rõ.

  • volume volume

    - 国籍 guójí duì 申请 shēnqǐng 签证 qiānzhèng hěn 重要 zhòngyào

    - Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一架 yījià 国籍 guójí 不明 bùmíng de 飞机 fēijī

    - Đây là chiếc máy bay không rõ lai lịch.

  • volume volume

    - 28 nián 过去 guòqù le 燕国 yānguó 终于 zhōngyú 强盛 qiángshèng 富足 fùzú le

    - trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+14 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: Tạ , Tịch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HQDA (竹手木日)
    • Bảng mã:U+7C4D
    • Tần suất sử dụng:Cao