volume volume

Từ hán việt: 【ha.hà.cáp】

Đọc nhanh: (ha.hà.cáp). Ý nghĩa là: thở ra hơi; hà hơi; hà, nài nỉ; cầu xin; van xin, khom lưng; cúi xuống; cúi; nghiêng mình. Ví dụ : - 她哈了一口气。 Cô ấy hà một hơi.. - 他冷得不停地哈气。 Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.. - 她不停地哈老板。 Cô ấy liên tục cầu xin ông chủ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thở ra hơi; hà hơi; hà

张口呼吸

Ví dụ:
  • volume volume

    - le 一口气 yìkǒuqì

    - Cô ấy hà một hơi.

  • volume volume

    - 冷得 lěngdé 不停 bùtíng 哈气 hāqì

    - Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.

✪ 2. nài nỉ; cầu xin; van xin

乞求;恳求;追求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不停 bùtíng 地哈 dìhā 老板 lǎobǎn

    - Cô ấy liên tục cầu xin ông chủ.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小孩 xiǎohái 哈着 hāzhe yào 吃糖 chītáng

    - Đứa trẻ đó nài nỉ được ăn kẹo.

✪ 3. khom lưng; cúi xuống; cúi; nghiêng mình

弯腰;弯下;弯下我的背

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 哈着 hāzhe bèi zài 花园里 huāyuánlǐ 除草 chúcǎo

    - Bà nội cúi xuống nhổ cỏ trong vườn.

  • volume volume

    - 他哈着 tāhāzhe yāo zài 地上 dìshàng 画画 huàhuà

    - Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ha ha; ha hả (từ tượng thanh, tiếng cười)

象声词,形容笑声 (大多叠用); 叹词,表示得意或满意 (大多叠用)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大笑 dàxiào

    - Cô ấy cười ha hả.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 哈哈大笑 hāhādàxiào

    - Anh ấy không nhịn được mà cười haha.

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. a ha (đắc ý thỏa mãn)

表示自豪或满意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哈哈 hāhā 真是 zhēnshi 太棒了 tàibàngle

    - A ha, thật là tuyệt vời!

  • volume volume

    - 哈哈 hāhā 开心 kāixīn 极了 jíle

    - A ha, vui mừng khôn xiết.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 哈 + ( 一口 ) + 气

Hà một hơi

Ví dụ:
  • volume

    - 小明 xiǎomíng le 一口气 yìkǒuqì

    - Tiểu Minh hà một hơi.

  • volume

    - 我哈 wǒhā le 一口气 yìkǒuqì

    - Tôi hà một hơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • volume volume

    - jiào 哈利 hālì · 布朗 bùlǎng

    - Tên của bạn là Harry Brown.

  • volume volume

    - dàn 我们 wǒmen 正往 zhèngwǎng 哈利法克斯 hālìfǎkèsī fēi

    - Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 不是 búshì 哈利法克斯 hālìfǎkèsī de 机场 jīchǎng ma

    - Máy bay không đến Halifax?

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 哈维 hāwéi · 佩克 pèikè 特吧 tèba

    - Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.

  • volume volume

    - shuō jiào 哈迪斯 hǎdísī

    - Anh ta nói tên anh ta là Hades.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 放在 fàngzài 嘴边 zuǐbiān le 一口气 yìkǒuqì

    - anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo 成绩 chéngjì cóng 剑桥 jiànqiáo 哈佛 hāfó 毕业 bìyè

    - Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao