gǔn
volume volume

Từ hán việt: 【cổn】

Đọc nhanh: (cổn). Ý nghĩa là: lăn; lộn; cuộn, cút đi; xéo đi; biến đi, sôi; sủi (nước). Ví dụ : - 石头从山上滚了下来。 Hòn đá lăn từ trên núi xuống.. - 我把轮胎滚进了车库。 Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra... - 别烦我滚远点! Đừng phiền tôi, biến xa chút!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lăn; lộn; cuộn

一个东西自己转着圈地动;让一个东西转着圈地动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 石头 shítou cóng 山上 shānshàng gǔn le 下来 xiàlai

    - Hòn đá lăn từ trên núi xuống.

  • volume volume

    - 轮胎 lúntāi 滚进 gǔnjìn le 车库 chēkù

    - Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..

✪ 2. cút đi; xéo đi; biến đi

骂人,让某人走开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别烦 biéfán 滚远点 gǔnyuǎndiǎn

    - Đừng phiền tôi, biến xa chút!

  • volume volume

    - 快滚 kuàigǔn 不想 bùxiǎng zài 见到 jiàndào

    - Cút mau, tôi không muốn gặp anh nữa!

✪ 3. sôi; sủi (nước)

液体加热以后不断翻动

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng děng 水滚 shuǐgǔn le zài 放菜 fàngcài

    - Đợi nước sôi rồi hãy cho rau vào.

  • volume volume

    - 水壶 shuǐhú de shuǐ 已经 yǐjīng 开始 kāishǐ gǔn le

    - Nước trong ấm đã bắt đầu sôi rồi.

✪ 4. nẹp; may viền

缝纫方法,沿着衣物的边缘缝上或镶上布条、带子等

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi 领口 lǐngkǒu gǔn 一边 yībiān

    - Cô ấy may viền cho cổ áo.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 需要 xūyào 滚边 gǔnbiān

    - Áo này cần may viền.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất; cực; vô cùng; đặc biệt

非常;特别

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 滚冷 gǔnlěng a

    - Mùa đông cực kỳ lạnh.

  • volume volume

    - 这碗 zhèwǎn tāng 滚烫 gǔntàng

    - Bát canh này rất nóng.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Cổn

Ví dụ:
  • volume volume

    - gǔn 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Cổn là hàng xóm của tôi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ + 滚 + 下来/出去/到

Ví dụ:
  • volume

    - 大石头 dàshítou 滚下来 gǔnxiàlai

    - Tảng đá to lăn xuống.

  • volume

    - 小球 xiǎoqiú gǔn dào 湖里 húlǐ le

    - Quả bóng nhỏ lăn xuống hồ rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 滚冷 gǔnlěng a

    - Mùa đông cực kỳ lạnh.

  • volume volume

    - 前滚翻 qiángǔnfān

    - ngã nhào về phía trước.

  • volume volume

    - 喝一杯 hēyībēi 滚热 gǔnrè de chá

    - uống tách trà nóng hổi.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu dāng 演员 yǎnyuán 台词 táicí 背得 bèidé 滚瓜烂熟 gǔnguālànshú shí 我们 wǒmen 排戏 páixì cái huì yǒu 成效 chéngxiào

    - Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.

  • volume volume

    - gěi 滚开 gǔnkāi

    - Anh cút đi cho em!

  • volume volume

    - 别烦 biéfán 滚远点 gǔnyuǎndiǎn

    - Đừng phiền tôi, biến xa chút!

  • volume volume

    - hòu 滚翻 gǔnfān

    - ngã nhào về phía sau.

  • volume volume

    - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao