Đọc nhanh: 高原 (cao nguyên). Ý nghĩa là: cao nguyên; rẻo cao; bình nguyên. Ví dụ : - 帕米尔高原是世界的屋脊。 cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).. - 云贵高原。 cao nguyên Vân Quý. - 青藏高原。 Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.
高原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao nguyên; rẻo cao; bình nguyên
海拔较高、地形起伏较小的大片平地
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 青藏高原
- Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.
- 青藏高原 在 持续 抬升
- Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.
- 她 可能 会 有 高原 反应
- Cô ấy có thể bị say độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高原
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 她 可能 会 有 高原 反应
- Cô ấy có thể bị say độ cao.
- 去 高原 的 时候 一定 要 带 着 氧气袋
- Nhớ mang theo túi dưỡng khí khi lên cao nguyên.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 代表 们 从 辽远 的 雪域 高原 来到 北京
- Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.
- 但 这个 故事 的 原创性 很 高
- Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
高›