Đọc nhanh: 高温 (cao ôn). Ý nghĩa là: nhiệt độ cao, cao nhiệt. Ví dụ : - 上半身由于高温 Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng. - 高温的火焰能截断钢板。 ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.. - 今年入夏以来,高温多雨天气较多,部分蚕区脓病、僵病等病害流行 Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
高温 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt độ cao
较高的温度,在不同的情况下所指的具体数值不同,例如在某些技术上指几千摄氏度以上,在工作场所指32摄氏度以上
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 超 高温
- nhiệt độ cao.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. cao nhiệt
高烧
So sánh, Phân biệt 高温 với từ khác
✪ 1. 高烧 vs 高温
"高烧" là chỉ một căn bệnh khiến nhiệt độ cơ thể của một người tăng lên, và "高温" là chỉ nhiệt độ cao hơn.
Hai từng vựng không thể thay thế cho nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高温
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 吹发 时 需要 用到 高温 的 吹风机
- Khi sấy tóc cần dùng máy sấy tóc nhiệt độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
高›