Đọc nhanh: 方案 (phương án). Ý nghĩa là: kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án, phương án. Ví dụ : - 教学方案。 Kế hoạch dạy học.. - 建厂方案。 Kế hoạch xây dựng nhà máy.. - 改革方案。 Phương án cải cách.
方案 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án
工作的计划
- 教学 方案
- Kế hoạch dạy học.
- 建厂 方案
- Kế hoạch xây dựng nhà máy.
- 改革方案
- Phương án cải cách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. phương án
制定的法式
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 作战方案
- Phương án tác chiến.
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方案
- 他们 部署 了 方案
- Họ đã sắp xếp phương án.
- 他 正在 属思 方案
- Anh ấy đang tập trung về phương án.
- 他们 决定 采用 新 的 方案
- Họ quyết định áp dụng phương án mới.
- 他 对 这个 方案 感到 很 疑惑
- Anh ấy cảm thấy rất nghi hoặc về kế hoạch này.
- 他 在 研究 研究 新 方案
- Anh ấy đang nghiên cứu phương án mới.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 他 在 两种 方案 间 徘徊
- Anh ấy do dự giữa hai phương án.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
案›