返回 fǎnhuí
volume volume

Từ hán việt: 【phản hồi】

Đọc nhanh: 返回 (phản hồi). Ý nghĩa là: về; trở về; quay lại; quay trở về. Ví dụ : - 我们要返回家里。 Chúng ta phải trở về nhà.. - 他已经返回学校了。 Anh ấy đã trở về trường rồi.. - 飞机将返回起点。 Máy bay sẽ trở về điểm khởi hành.

Ý Nghĩa của "返回" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

返回 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. về; trở về; quay lại; quay trở về

回; 回到 (原来的地方)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 返回 fǎnhuí 家里 jiālǐ

    - Chúng ta phải trở về nhà.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 返回 fǎnhuí 学校 xuéxiào le

    - Anh ấy đã trở về trường rồi.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī jiāng 返回 fǎnhuí 起点 qǐdiǎn

    - Máy bay sẽ trở về điểm khởi hành.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返回

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • volume volume

    - 回返 huífǎn 路程 lùchéng

    - lộ trình về

  • volume volume

    - 病愈 bìngyù 返回 fǎnhuí 工作 gōngzuò

    - Khỏi bệnh thì trở lại làm việc.

  • volume volume

    - 当年 dāngnián 流散 liúsàn 在外 zàiwài de 灾民 zāimín 陆续 lùxù 返回 fǎnhuí le 家乡 jiāxiāng

    - năm ấy, các người dân bị nạn tản mạn ở bên ngoài lần lượt quay trở về quê hương.

  • volume volume

    - 指挥部 zhǐhuībù 命令 mìnglìng 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán 返回 fǎnhuí 地球 dìqiú

    - Bộ chỉ huy ra lệnh cho tàu vũ trụ quay trở lại Trái Đất.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī jiāng 返回 fǎnhuí 起点 qǐdiǎn

    - Máy bay sẽ trở về điểm khởi hành.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 返回 fǎnhuí 学校 xuéxiào le

    - Anh ấy đã trở về trường rồi.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 返回 fǎnhuí dào 自己 zìjǐ de 城市 chéngshì

    - Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎn
    • Âm hán việt: Phiên , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHE (卜竹水)
    • Bảng mã:U+8FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao