Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 4

1476 từ

  • 办事 bànshì

    Làm Việc

    right
  • 包裹 bāoguǒ

    Bưu Phẩm, Vật Phẩm, Gói Hàng

    right
  • 包含 bāohán

    Bao Hàm, Chứa Đựng

    right
  • 包括 bāokuò

    Bao Gồm

    right
  • 宝 bǎo

    Báu Vật, Của Quý Giá, Vật Quý

    right
  • 宝宝 bǎobao

    Bé, Em Bé, Cục Cưng

    right
  • 宝贝 bǎobèi

    Bảo Bối

    right
  • 宝贵 bǎoguì

    Quý Báu

    right
  • 宝石 bǎoshí

    Đá Quý, Bảo Thạch, Ngọc

    right
  • 保护 bǎohù

    Bảo Vệ

    right
  • 保密 bǎomì

    Bảo Mật

    right
  • 保守 bǎoshǒu

    Bảo Thủ

    right
  • 保证 bǎozhèng

    Cam Đoan, Bảo Đảm

    right
  • 报道 bàodào

    Đưa Tin, Báo Tin

    right
  • 报名 bàomíng

    Báo Danh

    right
  • 抱 bào

    Ôm

    right
  • 抱歉 bàoqiàn

    Xin Lỗi

    right
  • 背景 bèijǐng

    Hậu Cảnh, Bối Cảnh, Nền

    right
  • 倍 bèi

    Lần

    right
  • 被迫 bèi pò

    Bị Ép, Bị Bắt Buộc, Bị Thúc Ép

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org