比分 bǐfēn
volume volume

Từ hán việt: 【tỷ phân】

Đọc nhanh: 比分 (tỷ phân). Ý nghĩa là: điểm số; tỷ số. Ví dụ : - 现在的比分为15-30。 Tỷ số bây giờ là 15-30.. - 两队得分相同比分 拉平了。 Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.

Ý Nghĩa của "比分" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

比分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điểm số; tỷ số

比赛中双方得分的比较

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 比分 bǐfēn wèi 15 30

    - Tỷ số bây giờ là 15-30.

  • volume volume

    - 两队 liǎngduì 得分 défēn 相同 xiāngtóng 比分 bǐfēn 拉平 lāpíng le

    - Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比分

  • volume volume

    - 初期 chūqī 白话文 báihuàwén 搀用 chānyòng 文言 wényán 成分 chéngfèn de 比较 bǐjiào duō

    - văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.

  • volume volume

    - 产值 chǎnzhí 去年 qùnián yuē 增长 zēngzhǎng 百分之十 bǎifēnzhīshí

    - Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.

  • volume volume

    - 两队 liǎngduì 得分 défēn 相同 xiāngtóng 比分 bǐfēn 拉平 lāpíng le

    - Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.

  • volume volume

    - 球队 qiúduì 努力 nǔlì 扳回 bānhuí 比分 bǐfēn

    - Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 比分 bǐfēn 一直 yìzhí yǎo hěn jǐn

    - Tỷ số giữa hai bên luôn duy trì rất sát nhau.

  • volume volume

    - 主队 zhǔduì 悬殊 xuánshū 比分 bǐfēn 垂手 chuíshǒu 赢得 yíngde 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài de 胜利 shènglì

    - Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.

  • - zài 足球比赛 zúqiúbǐsài zhōng 半场 bànchǎng 线 xiàn jiāng 场地 chǎngdì 分成 fēnchéng liǎng 部分 bùfèn

    - Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.

  • - zài 决胜局 juéshèngjú zhōng 双方 shuāngfāng de 比分 bǐfēn 紧张 jǐnzhāng 激烈 jīliè

    - Trong ván quyết thắng, tỉ số của cả hai bên rất căng thẳng và gay cấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao