Đọc nhanh: 遍 (biến). Ý nghĩa là: lần; lượt; đợt, đầy; khắp; phủ đầy; khắp cả; khắp nơi; toàn; phổ biến; toàn diện, khắp. Ví dụ : - 请你再读一遍。 Bạn vui lòng đọc lại một lần nữa.. - 你能再写一遍吗? Bạn có thể viết lại một lần nữa không?. - 我把书看了两遍。 Tôi đã đọc cuốn sách hai lần.
遍 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần; lượt; đợt
用于一个动作的全过程
- 请 你 再 读 一遍
- Bạn vui lòng đọc lại một lần nữa.
- 你 能 再 写 一遍 吗 ?
- Bạn có thể viết lại một lần nữa không?
- 我 把 书 看 了 两遍
- Tôi đã đọc cuốn sách hai lần.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
遍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy; khắp; phủ đầy; khắp cả; khắp nơi; toàn; phổ biến; toàn diện
普遍;全面
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
遍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắp
普遍
- 我们 走遍全国 旅行
- Chúng tôi đi khắp cả nước du lịch.
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 遍
✪ 1. Động từ + Số từ + 遍
Làm gì đó bao nhiêu lần
- 老师 让 我们 读 了 两遍 课文
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc bài khoá hai lần.
- 请 你 再说 一遍
- Xin anh hãy nói lại lần nữa.
✪ 2. 一遍一遍 + 地 + Động từ
Lặp đi lặp lại; hết lần này đến lần khác làm gì đó
- 他 一遍 一遍 地 默写
- Anh ấy đã viết đi viết lại.
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
✪ 3. 遍 + Tân ngữ
Cái gì đó khắp/khắp nơi/toàn
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 他 扔 垃圾 遍家
- Anh ta vứt rác khắp nhà.
So sánh, Phân biệt 遍 với từ khác
✪ 1. 遍 vs 次
Giống:
- "遍" và "次" là động lượng từ (từ dùng để biểu thị số lượng động tác, hành vi).
Khác:
- "遍" nhấn mạnh toàn bộ quá trình từ đầu tới cuối của hành động.
"次" mang tính nhấn mạnh sự trải nghiệm (tùy ý không theo quá trình).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遍
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 他捺住 性子 又 解释 了 一遍
- Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.
- 他 把 这件 事情 的 始末 对 大家 说 了 一遍
- anh ấy nói với mọi người từ đầu đến cuối của sự việc này.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 鸡叫 了 三遍 才 天亮
- gà gáy ba lần là trời sáng.
- 他 每天 重复 三遍 训练
- Anh ấy luyện tập ba lần mỗi ngày.
- 他 把 会场 横扫 了 一遍 也 没 找到 他
- anh ấy nhìn qua nhìn lại cả hội trường cũng không tìm ra nó.
- 他 生怕 我 没 听 清 或 不 注意 , 所以 又 嘱咐 了 一遍
- anh ấy sợ tôi không nghe hoặc không chú ý, cho nên dặn thêm lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
遍›