Đọc nhanh: 食品 (thực phẩm). Ý nghĩa là: thực phẩm; đồ ăn; thức ăn. Ví dụ : - 这些食品很新鲜。 Thức ăn rất tươi ngon.. - 超市里食品丰富。 Đồ ăn trong siêu thị rất phong phú.. - 过期的食品不能食用。 Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực phẩm; đồ ăn; thức ăn
商店出售的经过一定加工制作的食物
- 这些 食品 很 新鲜
- Thức ăn rất tươi ngon.
- 超市 里 食品 丰富
- Đồ ăn trong siêu thị rất phong phú.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 我们 要 选择 健康 的 食品
- Chúng ta nên chọn thực phẩm lành mạnh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 食品
✪ 1. Định ngữ + (的 ) + 食品
"食品" vai trò trung tâm ngữ
- 我 不 喜欢 吃 油炸 的 食品
- Tôi không thích đồ chiên
- 这些 都 是 营养食品
- Đây là những thực phẩm dinh dưỡng.
So sánh, Phân biệt 食品 với từ khác
✪ 1. 食品 vs 食物
- "食品" là "thực phẩm", nhưng "食物" không nhất thiết là "thực phẩm".
- Phạm vi của "食品" là phạm vi hẹp và phạm vi của "食物" là rộng.
"食品" sử dụng nhiều hơn so với "食物".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 低档 食品
- thực phẩm loại kém
- 你 可以 订购 食品
- Bạn có thể đặt hàng thực phẩm.
- 他 负责 运输 食品
- Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.
- 他 购买 了 很多 食品
- Anh ấy mua rất nhiều đồ ăn.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
食›