沙子 shāzi
volume volume

Từ hán việt: 【sa tử】

Đọc nhanh: 沙子 (sa tử). Ý nghĩa là: hạt cát, mạt; bột (giống hạt cát). Ví dụ : - 铁沙子。 mạt sắc.

Ý Nghĩa của "沙子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 4

沙子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hạt cát

细小的石粒

✪ 2. mạt; bột (giống hạt cát)

像沙的东西沈香

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiě 沙子 shāzi

    - mạt sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙子

  • volume volume

    - zài yáng 沙子 shāzi

    - Tôi đang rắc cát.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 沙子 shāzi

    - Anh ta có một nắm cát.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng jiǎn 贝壳 bèiké

    - Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi 沙哑 shāyǎ 说不出 shuōbuchū huà

    - Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng 嬉戏 xīxì 真是 zhēnshi 乐得 lède 其所 qísuǒ

    - Trẻ em vui chơi trên bãi biển thật sự thích thú.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小朋友 xiǎopéngyou zài duī 沙子 shāzi wán

    - Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao