Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 口 kǒu

    Miệng, Mồm

    right
  • 哭 kū

    Khóc

    right
  • 裤子 kùzi

    Quần

    right
  • 快速 kuàisù

    Nhanh, Mau, Thần Tốc

    right
  • 筷子 kuàizi

    Đũa

    right
  • 困 kùn

    Buồn Ngủ

    right
  • 困难 kùnnán

    Khó Khăn

    right
  • 蓝 lán

    Màu Xanh

    right
  • 浪费 làngfèi

    Lãng Phí, Hoang Phí

    right
  • 老 lǎo

    Già, Cũ

    right
  • 老百姓 lǎobǎixìng

    Lão Bách Tính

    right
  • 老板 lǎobǎn

    Ông Chủ

    right
  • 老太太 lǎo tàitài

    Bà, Quý Bà

    right
  • 老头儿 lǎotóu er

    Ông Già, Ông Lão (Có Ý Thân Mật)

    right
  • 乐 lè

    Niềm Vui

    right
  • 乐队 yuèduì

    Dàn Nhạc, Ban Nhạc, Đội Nhạc

    right
  • 乐观 lèguān

    Lạc Quan

    right
  • 类 lèi

    Loài, Loại, Thứ

    right
  • 类似 lèisì

    Na Ná, Tương Tự, Giống

    right
  • 离婚 líhūn

    Li Hôn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org