Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 咖啡 kāfēi

    Cà Phê

    right
  • 开发 kāifā

    Phát Triển (Hệ Thố

    right
  • 开放 kāifàng

    Mở Cửa

    right
  • 开始 kāishǐ

    Bắt Đầu

    right
  • 开业 kāiyè

    Mở Cửa, Xây Dựng, Thành Lập

    right
  • 开展 kāizhǎn

    Triển Khai (Công Việc, Cuộc Vận Động, Hoạt Động), Mở Rộng

    right
  • 看起来 kàn qǐlái

    Xem Ra, Coi Như, Thoạt Nhìn

    right
  • 考验 kǎoyàn

    Thử Thách, Sự Thử Thách

    right
  • 科技 kējì

    Công Nghệ, Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ

    right
  • 可爱 kě'ài

    Đáng Yêu

    right
  • 可靠 kěkào

    Đáng Tin Cậy

    right
  • 渴 kě

    Khát

    right
  • 克服 kèfú

    Khắc Phục

    right
  • 刻 kè

    Khắc

    right
  • 客观 kèguān

    Khách Quan

    right
  • 客人 kèrén

    Khách

    right
  • 课程 kèchéng

    Môn Học

    right
  • 空 kōng

    Trống, Rỗng, Không

    right
  • 空调 kōng tiáo

    Điều Hòa

    right
  • 恐怕 kǒngpà

    E Rằng, Có Lẽ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org