Đọc nhanh: 老太太 (lão thái thái). Ý nghĩa là: bà; quý bà, cụ nhà. Ví dụ : - 老太太嘴碎,遇事总爱唠叨。 bà lão hay nói nhiều, gặp việc gì cũng nói đi nói lại.. - 老太太晃晃悠悠地走来。 bà cụ run rẩy bước đến.. - 左首坐着一位老太太。 ngồi bên trái là một bà lão.
老太太 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bà; quý bà
尊称年老的妇女
- 老太太 嘴碎 , 遇事 总爱 唠叨
- bà lão hay nói nhiều, gặp việc gì cũng nói đi nói lại.
- 老太太 晃晃悠悠 地 走来
- bà cụ run rẩy bước đến.
- 左首 坐 着 一位 老太太
- ngồi bên trái là một bà lão.
- 在 大 路上 有个 老太太 被车撞 了 , 好多 人 围着 看 没人管
- Có một bà cụ bị xe tông trên đường chính, rất đông người dân vây quanh xem.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. cụ nhà
尊称别人的母亲 (也对人称自己的母亲或婆婆、岳母)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老太太
- 太 老伯
- bác cả
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
- 太 老师 教 中文
- Thầy Thái dạy tiếng Trung.
- 左首 坐 着 一位 老太太
- ngồi bên trái là một bà lão.
- 喔 , 我 的 老天 , 这 真是太 神奇 了 !
- Ôi trời ơi, điều này thật kỳ diệu!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
老›