类似 lèisì
volume volume

Từ hán việt: 【loại tự】

Đọc nhanh: 类似 (loại tự). Ý nghĩa là: tương tự; giống; na ná. Ví dụ : - 这两件事情的性质类似。 Hai điều này có bản chất giống nhau.. - 她的经历和我的类似。 Trải nghiệm của cô ấy tương tự như tôi.. - 我曾遇到过类似的情况。 Tôi đã từng trải qua một tình huống tương tự.

Ý Nghĩa của "类似" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 6 TOCFL 4

类似 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tương tự; giống; na ná

大致相像

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 两件 liǎngjiàn 事情 shìqing de 性质 xìngzhì 类似 lèisì

    - Hai điều này có bản chất giống nhau.

  • volume volume

    - de 经历 jīnglì de 类似 lèisì

    - Trải nghiệm của cô ấy tương tự như tôi.

  • volume volume

    - céng 遇到 yùdào guò 类似 lèisì de 情况 qíngkuàng

    - Tôi đã từng trải qua một tình huống tương tự.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 类似

✪ 1. 类似 + 于 + Danh từ

giống với cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - de 行为 xíngwéi 类似 lèisì 犯罪 fànzuì

    - Hành vi của anh ta giống như phạm tội.

  • volume

    - 这种 zhèzhǒng 商业模式 shāngyèmóshì 类似 lèisì 私人 sīrén

    - Mô hình kinh doanh này tương tự như mô hình kinh doanh tư nhân.

✪ 2. A + 与、和 + B + 类似

A giống/ tương tự B

Ví dụ:
  • volume

    - 篮球 lánqiú 足球 zúqiú 规则 guīzé 类似 lèisì

    - Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.

  • volume

    - 数学 shùxué 物理 wùlǐ 思维 sīwéi 类似 lèisì

    - Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类似

  • volume volume

    - 篮球 lánqiú 足球 zúqiú 规则 guīzé 类似 lèisì

    - Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.

  • volume volume

    - 数学 shùxué 物理 wùlǐ 思维 sīwéi 类似 lèisì

    - Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.

  • volume volume

    - 经验 jīngyàn guò 类似 lèisì de 问题 wèntí

    - Tôi đã gặp qua vấn đề như này.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 激情 jīqíng zài 动态 dòngtài 亮度 liàngdù 强度 qiángdù huò 形态 xíngtài 方面 fāngmiàn 类似 lèisì 火焰 huǒyàn de 东西 dōngxī

    - Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.

  • volume volume

    - shì shuō 类似 lèisì 盐湖城 yánhúchéng de 地方 dìfāng ma

    - Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 类似 lèisì 犯罪 fànzuì

    - Hành vi của anh ta giống như phạm tội.

  • volume volume

    - de 经历 jīnglì de 类似 lèisì

    - Trải nghiệm của cô ấy tương tự như tôi.

  • volume volume

    - zhè 两件 liǎngjiàn 事情 shìqing de 性质 xìngzhì 类似 lèisì

    - Hai điều này có bản chất giống nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Sì
    • Âm hán việt: Tự , Tựa
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OVIO (人女戈人)
    • Bảng mã:U+4F3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa