Đọc nhanh: 看起来 (khán khởi lai). Ý nghĩa là: xem ra; coi như; thoạt nhìn; trông có vẻ; trông; coi bộ; coi mòi. Ví dụ : - 这两个看起来比较类似,但是一个是真的,一个是假的 Hai cái đó nhìn thì giống nhau, thế nhưng một cái là thật còn một cái là giả. - 他的行为看起来就像是在自寻死路 Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy. - 这种游戏看起来简单,里面的花头还真不少。 trò chơi này xem ra thì đơn giản, nhưng trong đó có không ít chỗ kỳ diệu.
看起来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem ra; coi như; thoạt nhìn; trông có vẻ; trông; coi bộ; coi mòi
关起来
- 这 两个 看起来 比较 类似 , 但是 一个 是 真的 , 一个 是 假 的
- Hai cái đó nhìn thì giống nhau, thế nhưng một cái là thật còn một cái là giả
- 他 的 行为 看起来 就 像是 在 自寻死路
- Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy
- 这种 游戏 看起来 简单 , 里面 的 花头 还 真不少
- trò chơi này xem ra thì đơn giản, nhưng trong đó có không ít chỗ kỳ diệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 看起来 với từ khác
✪ 1. 看起来 vs 看上去
- "看起来" vừa thể hiện sau khi thông qua mắt - cơ quan thị giác đưa ra phán đoán, kết luận ; vừa thể hiện sau khi thông qua suy nghĩ đưa ra phán đoán và kết luận.
- "看上去" chỉ thể hiện sau khi thông qua mắt nhìn đưa ra phán đoán, kết luận.
✪ 2. 看起来 vs 看来
Giống:
- Cả hai đều biểu thị dự đoán.
Khác:
- "看起来" vừa thể hiện sau khi thông qua mắt - cơ quan thị giác đưa ra phán đoán, kết luận ; vừa thể hiện sau khi thông qua suy nghĩ đưa ra phán đoán và kết luận.
- "看来" không có nghĩa như trên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看起来
- 他 看起来 好像 很 厉害 似的
- Trông anh ấy có vẻ rất đỉnh.
- 为何 她 看起来 很 疲倦 ?
- Tại sao cô ấy trông rất mệt mỏi?
- 他 今天 看起来 有些 懵
- Anh ta hôm nay có vẻ hơi ngu ngơ.
- 他 的 行为 看起来 很傻
- Hành vi của anh ấy có vẻ rất ngốc.
- 他 的 模样 看起来 很 朴实 憨厚
- Anh ấy trông rất giản dị và thật thà.
- 他 今天 看起来 很 慵懒
- Hôm nay anh ấy trông rất mệt mỏi.
- 他 今天 看起来 真是 精神
- Anh ấy hôm nay trông thực sự đẹp trai.
- 他 的 笑容 看起来 很假
- Nụ cười của anh ấy có vẻ giả tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
看›
起›