Đọc nhanh: 客观 (khách quan). Ý nghĩa là: khách quan, khách quan (nhìn nhận, xem xét vấn đề). Ví dụ : - 客观存在。 tồn tại khách quan.. - 客观事物。 sự vật khách quan.. - 客观规律。 qui luật khách quan.
✪ 1. khách quan
在意识之外,不依赖主观意识而存在的 (跟''主观''相对)
- 客观存在
- tồn tại khách quan.
- 客观事物
- sự vật khách quan.
- 客观规律
- qui luật khách quan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. khách quan (nhìn nhận, xem xét vấn đề)
按照事物的本来面目去考察,不加个人偏见的 (跟''主观''相对)
- 他 看 问题 比较 客观
- anh ấy xem xét vấn đề tương đối khách quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客观
- 客观存在
- tồn tại khách quan.
- 客观规律
- qui luật khách quan.
- 他 看 问题 比较 客观
- anh ấy xem xét vấn đề tương đối khách quan.
- 把 错误 都 归咎于 客观原因 是 不 正确 的
- đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 客观 评价 自己 的 承受力
- Đánh giá một cách khách quan sức chịu đựng của bản thân tới đâu.
- 很少 有 观光客 在 这 停留
- Rất ít khách du lịch dừng lại ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
观›