Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 河 hé

    Sông

    right
  • 黑板 hēibǎn

    Bảng Đen

    right
  • 红茶 hóngchá

    Trà Đen, Chè Đen, Hồng Trà

    right
  • 后果 hòuguǒ

    Hậu Quả

    right
  • 后面 hòumiàn

    Phía Sau

    right
  • 后年 hòu nián

    Năm Sau, Sang Năm

    right
  • 互相 hùxiāng

    Lẫn Nhau, Qua Lại

    right
  • 护照 hùzhào

    Hộ Chiếu

    right
  • 花 huā

    Hoa

    right
  • 花园 huāyuán

    Vườn Hoa

    right
  • 华人 huárén

    Người Hoa, Người Trung Quốc

    right
  • 化 huà

    Hoá, Đổi, Thay Đổi

    right
  • 画 huà

    Tranh

    right
  • 画报 huàbào

    Hoạ Báo, Báo Ảnh, Tạp Chí Ảnh

    right
  • 话剧 huàjù

    Kịch Nói

    right
  • 话题 huàtí

    Chủ Đề

    right
  • 坏 huài

    Xấu, Hỏng

    right
  • 欢乐 huānlè

    Vui Vẻ

    right
  • 还是 háishi

    Có Lẽ, Hãy Cứ

    right
  • 环 huán

    Vòng Ngọc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org