话剧 huàjù
volume volume

Từ hán việt: 【thoại kịch】

Đọc nhanh: 话剧 (thoại kịch). Ý nghĩa là: kịch nói. Ví dụ : - 她在话剧中扮演主角。 Cô đóng vai chính trong vở kịch.. - 他们在排练新的话剧。 Họ đang tập một vở kịch mới.. - 我学校要演一出话剧。 Trường tôi cần diễn một vở kịch.

Ý Nghĩa của "话剧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 5-6

话剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kịch nói

用对话和动作来表演的戏剧

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 话剧 huàjù zhōng 扮演 bànyǎn 主角 zhǔjué

    - Cô đóng vai chính trong vở kịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 排练 páiliàn xīn de 话剧 huàjù

    - Họ đang tập một vở kịch mới.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 要演 yàoyǎn 一出 yīchū 话剧 huàjù

    - Trường tôi cần diễn một vở kịch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话剧

  • volume volume

    - 话剧 huàjù 也好 yěhǎo 京剧 jīngjù 也好 yěhǎo 随便 suíbiàn 什么 shénme dōu 爱看 àikàn

    - Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 排练 páiliàn xīn de 话剧 huàjù

    - Họ đang tập một vở kịch mới.

  • volume volume

    - zài 话剧 huàjù zhōng 扮演 bànyǎn 主角 zhǔjué

    - Cô đóng vai chính trong vở kịch.

  • volume volume

    - 话剧 huàjù 录音 lùyīn 剪辑 jiǎnjí

    - băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 话剧 huàjù de 本子 běnzi 多次 duōcì 修改 xiūgǎi

    - Kịch bản của vở kịch này đã được sửa đổi nhiều lần.

  • volume volume

    - 小说 xiǎoshuō 戏剧 xìjù 常常 chángcháng yòng 对话 duìhuà 描摹 miáomó 一个 yígè rén de 性格 xìnggé

    - tiểu thuyết và kịch thường dùng lối đối thoại để thể hiện tính cách của nhân vật.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 要演 yàoyǎn 一出 yīchū 话剧 huàjù

    - Trường tôi cần diễn một vở kịch.

  • volume volume

    - 排演 páiyǎn 话剧 huàjù de 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quá trình diễn kịch rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao