Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 大衣 dàyī

    Áo Khoác Ngoài

    right
  • 大自然 dà zìrán

    Thiên Nhiên, Giới Thiên Nhiên

    right
  • 带 dài

    Đem Theo

    right
  • 单位 dānwèi

    Đơn Vị

    right
  • 但 dàn

    Nhưng

    right
  • 但是 dànshì

    Nhưng Mà

    right
  • 蛋 dàn

    Trứng

    right
  • 当 dāng

    Đang

    right
  • 当时 dàngshí

    Đương Thời

    right
  • 倒 dào

    Rót, Đổ, Trút

    right
  • 到 dào

    Đến

    right
  • 到处 dàochù

    Khắp Nơi

    right
  • 道 dào

    Con Đường, Đường

    right
  • 道理 dàolǐ

    Đạo Lý, Lý Lẽ

    right
  • 道路 dàolù

    Đường, Đường Phố

    right
  • 得 dé

    Được, Có

    right
  • 得出 dé chū

    Thu Được, Đạt Được

    right
  • 的话 dehuà

    Nếu….

    right
  • 灯 dēng

    Đèn

    right
  • 等 děng

    Chờ, Đợi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org