大衣 dàyī
volume volume

Từ hán việt: 【đại y】

Đọc nhanh: 大衣 (đại y). Ý nghĩa là: áo khoác; áo ba-đờ-xuy; áo bành tô; áo khoác ngoài; áo pa-đờ-xuy. Ví dụ : - 这件大衣很暖和。 Cái áo khoác này ấm áp lắm.. - 大衣的颜色很漂亮。 Màu sắc của cái áo khoác rất đẹp.. - 我想买一件新的大衣。 Tôi muốn mua một chiếc áo khoác mới.

Ý Nghĩa của "大衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo khoác; áo ba-đờ-xuy; áo bành tô; áo khoác ngoài; áo pa-đờ-xuy

较长的西式外衣。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Cái áo khoác này ấm áp lắm.

  • volume volume

    - 大衣 dàyī de 颜色 yánsè 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Màu sắc của cái áo khoác rất đẹp.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 一件 yījiàn xīn de 大衣 dàyī

    - Tôi muốn mua một chiếc áo khoác mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 大衣

✪ 1. Định ngữ (+ 的) + 大衣

"大衣" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 这件 zhèjiàn 黑色 hēisè de 大衣 dàyī 太贵 tàiguì le

    - Chiếc áo khoác màu đen này đắt quá.

  • volume

    - 这是 zhèshì 羊毛 yángmáo 大衣 dàyī hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大衣

  • volume volume

    - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • volume volume

    - 带件 dàijiàn 大衣 dàyī 白天 báitiān 穿 chuān 晚上 wǎnshang dāng bèi gài 一搭两用 yīdāliǎngyòng ér

    - Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.

  • volume volume

    - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

  • volume volume

    - zhe 大包 dàbāo 衣服 yīfú

    - Anh ấy cầm một bọc quần áo to.

  • volume volume

    - mǎi de 衣服 yīfú 尺寸 chǐcùn 太大 tàidà le

    - Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.

  • volume volume

    - 竖起 shùqǐ 大衣 dàyī 领子 lǐngzi 匆匆 cōngcōng 冒雨 màoyǔ 出去 chūqù le

    - Anh ta bước ra ngoài vội vã, kéo cổ áo khoác lên để tránh mưa.

  • volume volume

    - 大红 dàhóng de 外衣 wàiyī hěn 招眼 zhāoyǎn

    - áo khoác màu đỏ rất gây sự chú ý.

  • volume volume

    - 大衣 dàyī de 颜色 yánsè 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Màu sắc của cái áo khoác rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao